Có 2 kết quả:

內生的 nèi shēng de ㄋㄟˋ ㄕㄥ 内生的 nèi shēng de ㄋㄟˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

endogenous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

endogenous

Bình luận 0